Được thành lập từ năm 2001, đến nay Khoa xét nghiệm đã trở thành một trong những khoa lớn mạnh và nổi trội của Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng gồm nhiều phân khoa như: Huyết học - Đông máu - Truyền máu/Ngân hàng máu - Sinh hoá - Miễn dịch - Sinh học phân tử - Vi sinh - Giải phẫu bệnh.
DANH MỤC XÉT NGHIỆM & THỜI GIAN QUY ĐỊNH TRẢ KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
TẠI BỆNH VIỆN HOÀN MỸ ĐÀ NẴNG
HUYẾT HỌC |
|
Công thức máu |
30’ |
Coombs test |
120’ |
Cross Match |
45’ |
D-Dimer |
45’ |
Đông máu:
|
45’ |
G6PD |
2- 4 ngày |
Kí sinh trùng sốt rét |
45’ |
Tế bào HARGRAVES |
180’ |
Nhóm máu |
45’ |
Tốc độ lắng máu |
60’ |
SINH HÓA |
|
Acid phosphatase |
2- 4 ngày |
Acid uric, ASO,CRP, RF |
45’ |
Alkaline phosphatase |
45’ |
ALT, AST, GGT |
45’ |
Amylase |
45’ |
Bilirubin (T,D,I) |
45’ |
Calci toàn phần |
45’ |
Cholesterol |
45’ |
CK-MB |
60’ |
CPK(creatinine kinase) |
2- 4 ngày |
Creatinin |
45’ |
Digoxin |
2- 4 ngày |
Định lượng chì |
2- 4 ngày |
Định lượng đồng |
2- 4 ngày |
Ethanol |
45’ |
Fructosamine |
2- 4 ngày |
Glucose |
45’ |
Gros |
45’ |
Haptoglobin |
2- 4 ngày |
HbA1c |
45’ |
HDL-c |
45’ |
hs Troponin T |
60’ |
Ion đồ (Na,K,Ca,Cl), Mg |
45’ |
Iron(sắt huyết thanh) |
90’ |
Lactate |
45’ |
LDH |
45’ |
LDL-c |
45’ |
Lipase |
45’ |
Lipid |
45’ |
Mac- Lagan |
45’ |
Myoglobin |
2- 4 ngày |
Nghiệm pháp dung nạp đường |
2h30’(2 lần lấy máu) |
NH3(Amonia) |
45’(ống đen dành riêng đo NH3) |
Protein, Albumin,A/G |
45’ |
Theophylline |
2- 4 ngày |
Transferrin |
2- 4 ngày |
Triglyceride |
45’ |
Urea |
45’ |
MIỄN DỊCH |
|
ACTH |
120’ |
ADH |
2- 4 ngày |
AFP |
90’ |
Aldosterone |
2- 4 ngày |
AMH(Anti Mullerian Hormone) |
2- 4 ngày |
Amibe miễn dịch |
Trước 11h30’: 14h Sau 11h30’: 9h30’ hôm sau |
ANA test |
Trước 11h30: 14h Sau 11h30: 9h30’ hôm sau |
Angiostrongylus cantonensis |
2- 4 ngày |
Anti CCP |
90’ |
Anti ds DNA |
2- 4 ngày |
Anti GAD |
2- 4 ngày |
Anti HAV IgM |
120’ |
Anti HAV total |
120’ |
Anti HBc IgM |
120’ |
Anti HBc total |
120’ |
Anti HBe |
90’ |
Anti HBs |
90’ |
Anti HCV |
90’ |
Anti HEV IgG- IgM |
2- 4 ngày |
Anti HIV (dương tính, gửi kiểm tra) |
Trong vòng 7 ngày |
Anti thyroglobulin |
2- 4 ngày |
Anti TPO |
90’ |
Anti TSH receptor(TRAB) |
120’ |
CA 125 |
90’ |
CA 15-3 |
90’ |
CA 19-9 |
90’ |
CA72-4 |
90’ |
Catecholamines(Adrenalin) |
2- 4 ngày |
CEA |
90’ |
Chlamydia pneumoniae IgG- IgM |
2- 4 ngày |
Clonorchis sinensis IgG(sán lá gan nhỏ) |
2- 4 ngày |
Clonorchis sinensis IgM(sán lá gan nhỏ) |
2- 4 ngày |
CMV IgG- IgM |
120’ |
Cortisol |
120’ |
Cyclosporine |
2- 4 ngày |
CYFRA 21.1 |
90’ |
Cysticercus |
2- 4 ngày |
Dengue IgG- IgM |
45’ |
Dengue NS1Ag |
45’ |
DHEA.SO4(Dehydroepiandrosterone): |
2- 4 ngày |
Dopamine |
2- 4 ngày |
EBV IgG- IgM |
Trước 11h30’: 14h Sau 11h30’: 9h30’ hôm sau |
Echinococcus |
2- 4 ngày |
Estradiol(E2) |
120’ |
EV71 IgM |
45’ |
Fasciola |
Trước 11h30’: 14h Sau 11h30’: 9h30’ hôm sau |
Ferritin |
90’ |
Folate |
2- 4 ngày |
Free PSA |
90’ |
FSH |
120’ |
FT3 |
90’ |
FT4 |
90’ |
GH |
2- 4 ngày |
Gnathostoma spirigenum |
Trước 11h30’: 14h Sau 11h30’: 9h30’ hôm sau |
HBeAg |
90’ |
HBsAg |
90’ |
HBsAg định lượng (HBsAg quantitative) |
120’ |
HCG |
90’ |
HDVAg |
2- 4 ngày |
HE4 |
120’ |
Helicobacter pylori IgG- IgM |
Trước 11h30’: 14h Sau 11h30’: 9h30’ hôm sau |
HIV |
45’ |
HIV 1/2 Combi (ROCHE) |
90’ |
HSV1/2 IgG(Herpes Simplex Virus) |
2- 4 ngày |
HSV1/2 IgM(Herpes Simplex Virus) |
2- 4 ngày |
HTLV1/2 (Human T Lymphotropic Virus) |
2- 4 ngày |
IgE |
2- 4 ngày |
Insulin |
90’ |
Japanese Encephalitis-IgG(Viêm não Nhật Bản) |
2- 4 ngày |
Japanese Encephalitis-IgM(Viêm não Nhật Bản) |
2- 4 ngày |
Legionella pneumophilla IgG- IgM |
2- 4 ngày |
Leptosira IgM |
45’ |
LH |
120’ |
Malaria Pf/v Ag |
45’ |
Measles-IgG(Sởi) |
2- 4 ngày |
Measles-IgM(Sởi) |
2- 4 ngày |
Mycoplasma pneumoniae IgG- IgM |
2- 4 ngày |
NSE |
120’ |
Paragonimus sp |
2- 4 ngày |
PCT(Procalcitonin) |
90’ |
Pepsinogen |
2- 4 ngày |
Peptid C |
2- 4 ngày |
Pro BNP(N-terminal pro B-type natriuretic peptide) |
60’ |
Progesterone |
120’ |
Prolactin |
120’ |
PTH |
2- 4 ngày |
Renin Activity(hoạt chất Renin) |
2- 4 ngày |
Rickettsia Ab |
45’ |
Rida alerry screen(Panel Viet) |
2- 4 ngày |
Rubella IgG- IgM |
120’ |
SCC |
2- 4 ngày |
Schitosoma |
2- 4 ngày |
SHBG |
120’ |
Strongyloides stercoralis |
Trước 11h30: 14h Sau 11h30: 9h30’ hôm sau |
T3 |
90’ |
T4 |
90’ |
Testosterone |
120’ |
TG(Thyroglobulin) |
2- 4 ngày |
Total PSA |
90’ |
Toxocara canis |
Trước 11h30: 14h Sau 11h30’: 9h30’ hôm sau |
Toxoplasma gondii IgG- IgM |
120’ |
TPHA |
45’ |
Trichinella spiralis |
2- 4 ngày |
TSH |
90’ |
VDRL |
45’ |
Vitamin B12 |
2- 4 ngày |
Vitamin D total (25- Hydroxyvitamin D) |
2- 4 ngày |
WIDAL |
60’ |
NƯỚC TIỂU |
|
Amylase niệu |
45’ |
Cặn addis |
60’ |
Ceton niệu |
45’ |
Creatinin niệu 24h |
45’ |
Định lượng Hemoglobin |
45’ |
Định lượng phenol niệu |
2- 4 ngày |
Glucose niệu |
45’ |
HCG định tính |
45’ |
Heroin nước tiểu |
45’ |
Micro albumin niệu |
45’ |
Protein Bence-Jones |
45’ |
Protein niệu |
45’ |
Protein niệu 24h |
45’ |
Test thanh thải Creatinine Clearance |
45’ |
Test thanh thải Urea Clearance |
45’ |
Tổng phân tích nước tiểu |
45’ |
Urea niệu 24h |
45’ |
VMA/Urine 24h(Vanillyl Mandelic Acid) |
2- 4 ngày |
PHÂN |
|
Ký sinh trùng đường ruột |
45’ |
Máu ẩn |
45’ |
SINH HỌC PHÂN TỬ |
|
Đột biến EGFR (EGFR Mutant) |
7-10 ngày |
Genotype HBV |
Sau 4- 7 ngày |
Genotype HCV |
Sau 4- 7 ngày |
Genotype HPV |
Sau 4- 7 ngày |
Human Interleukin 28B gene (IL28B) |
Sau 4- 7 ngày |
PCR Dengue |
2- 4 ngày |
PCR HBV |
Trước 11h30’: 8h hôm sau Sau 11h30’: 8h sau 2 ngày Sau 11h30’ thứ 7+chủ nhật hẹn 8h sáng thứ 3 |
PCR HCV |
Sau 2- 4 ngày |
PCR Lao |
Sau 1- 2 ngày |
NUÔI CẤY VÀ KHÁNG SINH ĐỒ |
|
Cấy bệnh phẩm khác |
8h sau 4 ngày |
Cấy BK (MGIT 960) |
42 ngày Nếu mọc sẽ thông báo kết quả sớm hơn |
Cấy đàm |
8h sau 4 ngày |
Cấy dịch |
8h sau 4 ngày |
Cấy máu |
8h sau 7 ngày Nếu mọc sẽ thông báo kết quả sớm hơn |
Cấy mủ |
8h sau 4 ngày |
Cấy nấm |
8h sau 7 ngày |
Cấy nước tiểu |
8h sau 4 ngày |
Cấy phân |
8h sau 4 ngày |
GIẢI PHẪU BỆNH |
|
Anapath |
Trước 6 h: hẹn 15h hôm sau Sau 6 h: hẹn 15h sau 2 ngày Thứ 6,7 hẹn 15h chiều thứ 2 |
Cell block dịch |
Trước 12h: hẹn 13h Từ 13h đến 17h: hẹn 17h30’ Sau 17h30’: hẹn 13h ngày mai |
Chọc u hạch bằng kim nhỏ (FNA) |
Trước 12h: hẹn 13h Từ 13h đến 17h: hẹn 17h30’ Sau 17h30’: hẹn 13h ngày mai |
Hóa mô miễn dịch |
Hẹn 7-10 ngày |
Pap Smear |
Trước 12h: hẹn 13h Từ 13h đến 17h: hẹn 17h30’ Sau 17h30’: hẹn 13h ngày mai |
SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI |
|
Double test(Sàng lọc dị tật thai nhi 3 tháng đầu thai kì) |
- 7h đến 11h30: hẹn 14h Sau 11h30 đến trước 7h hôm sau : hẹn 9h - Chủ nhật hẹn thêm 1 ngày
|
Tripble test(Sàng lọc dị tật thai nhi 3 tháng giữa thai kì) |
2- 4 ngày |
XÉT NGHIỆM KHÁC |
|
ADA dịch |
45’ |
BK: đàm,dịch |
- Trước 9h sáng hẹn 9h 30’ - 9h đến 11h : hẹn 11h 30’ - 11h30’ đến 14h : hẹn 14h 30’ - 14h30’ đến 16h : hẹn 16h 30’ - Sau 16 h: hẹn 9h30’ sáng mai
|
Chlammydia trachomatis Ag |
60’ |
Điện di Hemoglobin |
2- 4 ngày |
Điện di miễn dịch(IgG,IgA,IgM) |
2- 4 ngày |
Điện di Protein |
2- 4 ngày |
Định danh kí sinh trùng |
2- 4 ngày |
Định lượng Melatonin nước bọt |
2- 4 ngày |
IDR(Mantoux) |
72 h |
Karyotype |
15 ngày |
Khí máu động mạch |
15’ |
Soi tươi dịch âm đạo |
45’ |
Soi tươi dịch niệu đạo |
60’ |
Soi tươi nấm |
60’ |
Test hơi thở C13 |
60’ |
Tinh trùng đồ |
90’ |
Xét nghiệm dịch(sinh hóa+tế bào+vi trùng) |
60’ |
- Xét nghiệm hẹn giờ khi có mẫu
- Với những mẫu xin kết quả khẩn, vui lòng ghi trên Phiếu chỉ định Xét nghiệm, Nhân viên phòng xét nghiệm sẽhẹn giờ cụ thể.
- Lịch hẹn sẽ thay đổi khi có sự cố bất khả kháng (điện, nước, máy xét nghiệm, …)
- Chưa tính ngày Lễ, CN hoặc có yêu cầu hội chẩn hoặc một số mẫu thuộc danh mục gửi ngoài
Công thức máu
|
15’
|
Nhóm máu
|
25’
|
Kí sinh trùng sốt rét
|
45’-60’
|
Đông máu
|
30’
|
Glucose
|
20’
|
HbA1c
|
25’
|
Urea
|
20’
|
Creatinin
|
20’
|
Chức năng gan
|
20’
|
Pro BNP
|
40’
|
CK-MB
|
30’
|
Hs Troponin T
|
30’
|
Ion đồ, Mg
|
20’
|
Amylase
|
20’
|
Lipase
|
20’
|
Alkaline phosphatase
|
20’
|
ASLO
|
20’
|
RF
|
20’
|
CRP
|
20’
|
PCT
|
40’
|
HIV
|
20’
|
Rickettsia Ab
|
20’
|
EV71 IgM
|
30’
|
Rickettsia Ab
|
20’
|
Dengue (IgG,IgM)
|
30’
|
Dengue NS1Ag
|
20’
|
HCG máu
|
40’(Nếu cao pha loãng sẽ báo giờ trả )
|
Anti CCP
|
40’
|
HBsAg
|
40’
|
Anti HBs
|
40’
|
HBeAg
|
40’
|
Anti HCV
|
40’
|
TSH,FT4
|
40’
|
Khí máu động mạch
|
10’
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
20’
|
HCG nước tiểu định tính
|
20’
|
Heroin nước tiểu
|
20’
|
Máu ẩn
|
20’
|